↓ Tiếp tục đọc để xem video tuyệt vời này
Lovebirds, còn được gọi là “vẹt bỏ túi”, là một trong những thành viên nhỏ hơn của gia đình vẹt. Tên khoa học của uyên ương là Agapornis. Lovebirds, có nguồn gốc từ lục địa châu Phi, phổ biến như vật nuôi đồng hành. Chúng được biết đến với màu sắc đẹp, trí thông minh và bản tính thân thiện.
Đọc tiếp để khám phá tất cả các loại chim uyên ương, bao gồm cả nơi chúng sống, thức ăn và cách chúng cư xử.
1. Lovebird mặt đào
Còn được gọi là uyên ương mặt hồng đào, là loại uyên ương phổ biến nhất mà mọi người nuôi làm thú cưng. Đôi má màu hồng hoặc màu cam đặc biệt của chúng có lẽ là điều bạn nghĩ đến khi nghĩ về những chú chim uyên ương.
Mặc dù loài chim thân thiện và đầy màu sắc này có nguồn gốc từ Châu Phi, nhưng người ta đã nhìn thấy những đàn chim uyên ương mặt đào bay bay hoang dã ở Arizona. Một đàn chim thú cưng trốn thoát đã được ghi nhận sống ở Phoenix vào những năm 1980. Ngày nay, số lượng uyên ương mặt đào sống tự do trong giới hạn thành phố được ước tính là hơn 2.000 con.
Tên khoa học: Agapornis roseicollis
Môi trường sống bản địa: Tây Nam Phi
Kích cỡ: 7 đến 8 inch từ đầu đến đuôi; trọng lượng dưới 2 ounce
Ăn kiêng: Hạt, quả mọng, lá
2. Nyasa hoặc Lovebirds của Lilian
Loài chim uyên ương Nyasa là loài hiếm nhất trong loài. Hiếm khi được tìm thấy trong điều kiện nuôi nhốt do những thách thức trong quá trình sinh sản, người ta biết ít hơn về loại uyên ương này so với các loài khác.
Với bộ lông chủ yếu là màu xanh lá cây, những con vẹt nhỏ này có trán và cổ màu cam. Màu sắc chuyển sang màu hồng cá hồi trên mặt và đỉnh đầu của chúng. Với chiều dài khoảng 5 inch từ đầu đến đuôi, chim uyên ương Nyasa là một trong những loài chim uyên ương nhỏ hơn.
Tên khoa học: Agapornis lilianae
Môi trường sống bản địa: Zimbabwe, Zambia, Tanzania và Malawi
Kích cỡ: 5,4 inch từ đầu đến đuôi; trọng lượng từ 1 đến 1,3 ounce
Ăn kiêng: Cỏ, trái cây, hạt giống
3. Madagascar hoặc Yêu chim đầu xám
Có nguồn gốc từ các khu rừng nhiệt đới ở Madagascar, đây là loài nhỏ nhất trong số các loài lovebird. Chim uyên ương Madagascar là loài chim uyên ương duy nhất sống trên đảo Madagascar.
Thật dễ dàng để nhận ra sự khác biệt giữa con đực và con cái của loài này khi chúng trông hơi khác một chút. Con cái có bộ lông màu xanh lá cây với các sắc thái đậm hơn trên cánh và lưng. Những con đực có cùng màu xanh lục ở phần thân dưới, trong khi phần thân trên và đầu của chúng có màu xám nhạt.
Tên khoa học: Agapornis cana
Môi trường sống bản địa: rừng nhiệt đới Madagascar
Kích cỡ: 5 inch từ đầu đến đuôi; trọng lượng từ 1 đến 1,25 ounce
Ăn kiêng: Cỏ, lá, vỏ cây, côn trùng nhỏ
4. Chim uyên ương má đen
Đáng buồn thay, uyên ương má đen được coi là loài có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất trong số các loài uyên ương. Mặc dù không có nguy cơ tuyệt chủng về mặt kỹ thuật, nhưng loài chim này được liệt kê là “loài dễ bị tổn thương” do sự suy giảm dân số do mất môi trường sống.
Chim uyên ương má đen có bộ lông chủ yếu là màu xanh lá cây với khuôn mặt đen, vòng trắng quanh mắt và mỏ màu đỏ tươi. Trong khi những con uyên ương má đen non có màu xỉn hơn với chiếc mỏ màu cam hơn.
Tên khoa học: Agapornis nigrigenis
Môi trường sống bản địa: Tây Nam Zambia
Kích cỡ: 5,5 inch từ đầu đến đuôi; trọng lượng khoảng 1,4 ounce
Ăn kiêng: Hạt, cỏ, lá
5. Chim uyên ương đeo mặt nạ đen hoặc cổ vàng
Đừng nhầm lẫn với uyên ương má đen, uyên ương đeo mặt nạ đen (hoặc cổ vàng) là một loại uyên ương khác mà mọi người thích nuôi làm thú cưng. Chúng được cho là ít hung dữ hơn và bình tĩnh hơn để giữ làm bạn đồng hành so với loài uyên ương mặt đào phổ biến.
Những con chim đầy màu sắc này có đầu màu đen với vòng trắng quanh mắt. Ngoài ra, chúng có mỏ màu đỏ tươi và cổ áo màu vàng đặc biệt, chuyển dần sang màu xanh lục dọc theo phần còn lại của cơ thể.
Tên khoa học: nhân cách Agapornis
Môi trường sống bản địa: Đông Bắc Tanzania
Kích cỡ: 5,5 inch từ đầu đến đuôi; trọng lượng khoảng 1,7 ounce
Ăn kiêng: Hạt, quả hạch, quả, quả mọng
6. Lovebird có cổ đen hoặc Swindern
Bạn sẽ không tìm thấy một chú chim uyên ương cổ đen nào được nuôi làm thú cưng vì loài chim nhỏ này cần hạt vả bản địa hoặc thịt quả sung như một phần trong chế độ ăn hàng ngày của nó. Thật vậy, nếu không có quả sung bản địa, loài uyên ương cổ đen sẽ không phát triển tốt trong điều kiện nuôi nhốt.
Loài quý hiếm này không được phát hiện cho đến năm 1820, có lẽ vì loài này nhút nhát và có xu hướng ẩn nấp trên tán rừng. Chim uyên ương cổ đen có bộ lông chủ yếu là màu xanh lá cây và một chiếc vòng màu đen đặc biệt ở cổ.
Tên khoa học: Agapornis swindernianus
Môi trường sống bản địa: Châu Phi xích đạo
Kích cỡ: 5 inch từ đầu đến đuôi; trọng lượng khoảng 1,4 ounce
Ăn kiêng: Hạt vả, thịt vả, gạo
7. Chim uyên ương cánh đen hoặc Abyssinian
Chim uyên ương cánh đen là loài lớn nhất trong số các loài của nó. Chúng thích sống ở độ cao rất cao và có xu hướng làm tổ trên cây. Cả con đực và con cái đều có bộ lông chủ yếu là màu xanh lá cây. Bạn có thể phân biệt con đực và con cái bằng màu sắc của mặt dưới cánh của chúng. 2113594832
Chim uyên ương cánh đen cần những chiếc lồng rộng rãi để chúng có thể bay từ chỗ đậu này sang chỗ đậu khác. Vì điều này, chúng thường không được nuôi làm thú cưng. Hơn nữa, chúng có thể trở nên hung dữ hoặc tự làm mình bị thương nếu bị nhốt trong không gian chật chội.
Tên khoa học: Agapornis taranta
Môi trường sống bản địa: Dãy núi Nam Eritrea, vùng cao nguyên phía tây nam của Ethiopia
Kích cỡ: 6 đến 6-1/2 inch từ đầu đến đuôi; trọng lượng từ 1,6 đến 1,9 ounce
Ăn kiêng: Trái cây, rau, quả sung
8. Chim uyên ương của Fischer
Chú chim uyên ương nhỏ tuyệt đẹp này được phát hiện vào thế kỷ 19 và được đặt tên theo người phát hiện ra nó, Gustav Fischer. Con đực và con cái trông giống nhau với bộ lông sặc sỡ, sặc sỡ. Ngoài ra, đôi khi chúng có thể có lông đuôi màu xanh lam hoặc tím với thân màu xanh lá cây tươi sáng. Cổ và mặt của chúng có màu từ vàng vàng đến cam, mỏ màu đỏ tươi và đầu màu xanh ô liu.
Những chú chim nhỏ năng động, thân thiện này thường được nuôi làm thú cưng.
Tên khoa học: Agapornis fischeri
Môi trường sống bản địa: Tanzania
Kích cỡ: 5 đến 6 inch từ đầu đến đuôi; trọng lượng lên đến 2 ounce
Ăn kiêng: Hạt giống, trái cây, ngũ cốc
9. Đôi uyên ương mặt đỏ
Những con uyên ương mặt đỏ không sống tốt trong điều kiện nuôi nhốt. Điều này là do chúng có thói quen làm tổ cụ thể khiến chúng khó sinh sản hoặc phát triển thành vật nuôi. Những con chim thích đào hang để làm tổ. Ngoài ra, tổ phải được giữ ở nhiệt độ ấm 80 độ F. Yêu cầu nhân giống này khiến chủ sở hữu vật nuôi bình thường khó nhân rộng.
Chim uyên ương mặt đỏ là loài chim tuyệt đẹp với bộ lông xanh trên thân, đuôi và cổ. Ngoài ra, chúng có màu cam đào mềm mại trên mặt và trán.
Tên khoa học: Agapornis pullaria
Môi trường sống bản địa: rừng nhiệt đới của xích đạo châu Phi
Kích cỡ: 6 inch từ đầu đến đuôi; trọng lượng lên đến 1,5 ounce
Ăn kiêng: Hạt giống, trái cây, ngũ cốc