Khám phá các loại cá nạc phổ biến

Tiếp tục đọc để xem video tuyệt vời này

Cá nạc là loại hải sản chứa nhiều chất đạm, ít chất béo. Cá nạc thường có ít hơn 5 gam chất béo trên 3 ounce, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng để duy trì cân nặng khỏe mạnh hoặc kiểm soát mức cholesterol. Các loại cá nạc phổ biến bao gồm cá tuyết, cá rô phi, cá bơn, cá tuyết chấm đen, cá hồi, cá minh thái và cá hồng. Những loại này rất giàu axit béo omega-3, có thể giúp giảm viêm và tăng cường sức khỏe tim mạch. Ngoài ra, chúng chứa đầy đủ các vitamin và khoáng chất thiết yếu như kẽm, sắt và vitamin B. Ăn nhiều cá nạc hơn có thể là một cách tuyệt vời để nhận được tất cả các lợi ích dinh dưỡng mà không cần thêm quá nhiều calo hoặc chất béo không lành mạnh vào chế độ ăn uống của bạn.

9 Loại Cá Nạc

Cách chế biến và nấu cá – chẳng hạn như nướng, nướng, nướng hoặc chiên – có thể ảnh hưởng đến hàm lượng chất béo của món ăn cuối cùng. Khi chiên trong dầu hoặc bơ, sản phẩm thu được sẽ chứa hàm lượng chất béo cao hơn so với khi nướng hoặc nướng. Ngoài ra, một số phương pháp nấu ăn yêu cầu tẩm bột, điều này cũng làm tăng thêm hàm lượng chất béo. Điều quan trọng là phải ghi nhớ những yếu tố này khi chế biến cá nạc để bạn có thể đảm bảo rằng nó vẫn ít chất béo và tốt cho sức khỏe.

cá hồng

Cá hồng
Cá hồng là một loại cá nạc phổ biến với hương vị nhẹ.

©iStock.com/PicturePartners

Cá hồng là một loại cá nạc phổ biến, có hương vị nhẹ. Nó có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau, bao gồm nướng, nướng, hấp và chiên. Tất cả các loại cá hồng thường có thịt màu trắng dễ bong khi nấu chín. Tùy thuộc vào loài và kích cỡ của cá hồng, nó có thể chứa từ 1 đến 2 gam chất béo trong mỗi khẩu phần ăn 3 ounce (113 gam).

Cá rô phi

Cá rô phi
Cá rô phi có thể được chế biến theo nhiều cách, bao gồm nướng, nướng, hấp và chiên.

©GOLFX/Shutterstock.com

Cá rô phi là loại cá nhiều nạc được nuôi phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới. Nó có hương vị nhẹ, thịt trắng và vỏ mỏng. Cá rô phi có thể được chế biến theo nhiều cách, bao gồm nướng, nướng, hấp và chiên. Khi được nấu với ít hoặc không thêm chất béo, nó chứa trung bình 1-2 gam trên mỗi khẩu phần 3 ounce. Nó cũng cung cấp các vitamin và khoáng chất quan trọng như protein, phốt pho, vitamin B, folate và kali. Cá rô phi là một lựa chọn tuyệt vời cho bất cứ ai muốn thêm cá tốt cho sức khỏe vào chế độ ăn uống của họ mà không làm giảm hương vị hoặc chất lượng!

cá bơn

cá bơn châu Âu
Cá bơn là một phần của gia đình cá dẹt và có hương vị nhẹ nhưng hơi ngọt.

© Michele Ursi/Shutterstock.com

Cá bơn là một loại cá nạc thuộc họ cá bơn. Kết cấu của nó chắc và hương vị nhẹ nhưng hơi ngọt. Nó có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau, bao gồm nướng, nướng, nướng, kho, áp chảo và chiên. Cá bơn có hàm lượng chất béo trung bình từ 1,6 đến 2 gam trên mỗi khẩu phần 3 ounce khi nấu chín mà không thêm dầu hoặc chất béo. So với các loại cá khác, chẳng hạn như cá hồi, chứa khoảng 18 gam chất béo trong một khẩu phần tương tự, thì cá bơn được coi là rất ít chất béo.

cá tuyết

cá tuyết nướng
Cá tuyết có thịt trắng dễ bong và có thể được chế biến theo nhiều cách tốt cho sức khỏe như nướng.

©iStock.com/Al Gonzalez

Cá tuyết là một thành viên của họ Gadidae, bao gồm cá tuyết chấm đen, cá minh thái và cá tuyết. Nó được tìm thấy ở các vùng biển lạnh trên khắp thế giới và có hương vị nhẹ với thịt trắng bong. Cá tuyết có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau, bao gồm chiên, nướng, hấp hoặc luộc. Khi được nấu đúng cách, cá tuyết có kết cấu cực kỳ tinh tế, kết hợp tuyệt vời với nước sốt nhẹ hoặc các loại thảo mộc như thì là và rau mùi tây. Một khẩu phần 3 ounce điển hình chứa khoảng 1 gam chất béo, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.

Duy Nhất

cá duy nhất nấu chín
Cá một con là lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn hạn chế lượng chất béo nạp vào cơ thể.

©hlphoto/Shutterstock.com

Cá duy nhất là một loại cá trắng, nạc, thường đến từ Địa Trung Hải và Biển Đen. Nó được biết đến với hương vị nhẹ và kết cấu dễ vỡ, khiến nó trở nên phổ biến đối với những người ăn uống có ý thức về sức khỏe. Nó thường được phục vụ bằng cách nướng hoặc nướng trong giấy bạc với nhiều loại gia vị khác nhau để tăng hương vị tự nhiên của nó. Trung bình, đế chứa khoảng 1,1 gam chất béo trên 3 ounce phi lê đã nấu chín, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn hạn chế lượng chất béo nạp vào. Loại cá này cũng cung cấp nhiều lợi ích dinh dưỡng, chẳng hạn như protein và axit béo omega-3, có thể giúp giảm viêm và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

cá tuyết

cá tuyết
Cá tuyết chấm đen là một loại cá nạc có hương vị nhẹ và kết cấu tinh tế.

© HÌNH ẢNH BẮC/Shutterstock.com

Cá tuyết chấm đen là một loại cá nạc thuộc họ cá tuyết và được tìm thấy ở vùng biển Bắc Đại Tây Dương. Nó có hương vị nhẹ và kết cấu tinh tế, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng để nấu ăn. Nó có thể được chế biến theo nhiều cách, chẳng hạn như nướng, nướng, nướng, hấp hoặc luộc. Haddock cũng là một bổ sung tuyệt vời cho món chowder và món hầm. Khi được nấu đúng cách, cá tuyết chấm đen có ít chất béo, chỉ với 1 gam trên mỗi khẩu phần 3 ounce. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm các lựa chọn hải sản lành mạnh hơn!

cá minh thái

Alaska Pollock
Cá minh thái là một loại cá ít chất béo có kết cấu thịt khi nấu chín.

©Alex Coan/Shutterstock.com

Pollock là một loại cá nạc được tìm thấy ở Bắc Thái Bình Dương và Bắc Đại Tây Dương. Nó có hương vị nhẹ, hơi ngọt và kết cấu thịt khi nấu chín. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều món ăn, chẳng hạn như phi lê nướng, nướng hoặc chiên, súp và súp. Pollock cũng có thể được sử dụng để làm surimi – thịt cua giả làm từ thịt cá băm nhỏ – thường được tìm thấy trong các cuộn sushi hoặc bánh mì sandwich.

Khi được chế biến còn da, cá minh thái chứa khoảng 0,8 gam chất béo trên mỗi khẩu phần ăn 3 ounce. Tuy nhiên, lượng này có thể thay đổi tùy thuộc vào cách nấu. Ví dụ, nếu bạn chiên cá minh thái bằng dầu, thì hàm lượng chất béo sẽ tăng lên đáng kể do lượng dầu mỡ bổ sung cần thiết cho phương pháp nấu ăn này.

cá hồi

cá hồi cầu vồng
Cá hồi là loài cá nước ngọt thường được tìm thấy ở suối, sông, hồ.

© pictoplay/Shutterstock.com

Cá hồi là một loài cá nước ngọt thuộc họ Salmonidae, bao gồm cá hồi và cá hồi. Nó thường được tìm thấy ở suối, sông và hồ trên khắp châu Âu và Bắc Mỹ. Cá hồi có hương vị nhẹ với thịt mềm, có thể ăn sống hoặc nấu chín. Các phương pháp chuẩn bị phổ biến bao gồm nướng, nướng, chiên hoặc luộc.

Khi nói đến dinh dưỡng, cá hồi chứa trung bình 5 gam chất béo trên mỗi khẩu phần 3 ounce. Nó cũng cung cấp một lượng lớn các chất dinh dưỡng thiết yếu như vitamin B12 và selen cũng như axit béo omega-3, được biết đến với lợi ích sức khỏe tim mạch. Hơn nữa, cá hồi có lượng calo thấp, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người muốn theo dõi cân nặng mà vẫn nhận được lợi ích dinh dưỡng từ lựa chọn cá nạc này.

Cá ngừ

Sushi cá ngừ
Cá ngừ là một loại cá nước mặn có thể được chế biến theo nhiều cách, bao gồm cả món sushi sống.

©iStock.com/key05

Cá ngừ là một loại cá nước mặn thuộc họ cá thu Scombridae. Nó có thể được tìm thấy ở các đại dương trên khắp thế giới, bao gồm cả Địa Trung Hải và Đại Tây Dương. Cá ngừ là một trong những loại cá nạc phổ biến nhất do hương vị nhẹ, tính linh hoạt và giá trị dinh dưỡng cao.

Cá ngừ có thể được chế biến theo nhiều cách, chẳng hạn như nướng, áp chảo, bỏ lò, đóng hộp hoặc sống để làm sushi hoặc sashimi. Khi mua cá ngừ đóng hộp, điều quan trọng là phải xem nhãn để biết hàm lượng natri vì một số nhãn hiệu chứa hàm lượng lớn, có thể không tốt cho sức khỏe nếu tiêu thụ thường xuyên.

Nói về mặt dinh dưỡng, cá ngừ chứa hàm lượng chất béo thấp, với 3 oz (85 gam) chứa 1 gam chất béo và 18% protein tính theo trọng lượng. Ngoài ra, nó cung cấp các vitamin thiết yếu như B12 và các khoáng chất như magiê và phốt pho, có lợi cho sức khỏe của xương.

Tìm chúng ở đâu

Bạn có thể tìm thấy cá nạc để ăn ở nhiều nơi. Nhiều cửa hàng tạp hóa bán các loại cá nạc tươi, đông lạnh và đóng hộp như cá tuyết, cá bơn, cá ngừ và cá rô phi. Bạn cũng có thể ghé thăm chợ nông sản địa phương để tìm các lựa chọn có nguồn gốc bền vững như cá hồi hoặc cá thu. Nếu bạn sống gần bờ biển hoặc các vùng nước khác được biết là có nhiều loại cá nhất định, bạn nên cân nhắc kiểm tra một số điểm câu cá gần đó để có thể câu được bữa tối cho riêng mình! Cuối cùng, nếu không có tùy chọn nào trong số này phù hợp với bạn, thì cũng có tùy chọn mua hải sản chất lượng cao trực tuyến từ các nguồn đáng tin cậy.

Tổng Hợp 9 Loại Cá Nạc

Loại cá nạc Gram chất béo trong 3 ounce
cá hồng 1 gam chất béo trên mỗi khẩu phần 3 ounce
Cá rô phi 2 gam chất béo trên mỗi khẩu phần 3 ounce
cá bơn 2 gam chất béo trên mỗi khẩu phần 3 ounce
cá tuyết 1 gam chất béo trên mỗi khẩu phần 3 ounce
sol 1,1 gam chất béo trên mỗi khẩu phần 3 ounce
cá tuyết 1 gam chất béo trên mỗi khẩu phần 3 ounce
cá minh thái 0,8 gam chất béo trên mỗi khẩu phần 3 ounce
cá hồi 5 gam chất béo trên mỗi khẩu phần 3 ounce
Cá ngừ 1 gam chất béo trên mỗi khẩu phần 3 ounce

Tiếp theo:

Chuyên Mục: Tin tức đó đây
Bài trước
Hấp thụ so với hấp phụ: Sự khác biệt chính và ví dụ
Bài sau
Những người làm vườn ở Nebraska cần biết vào mùa xuân này