Ruồi hươu vs Ruồi ngựa: 3 điểm khác biệt chính

Nếu bạn đã từng dành thời gian bên dòng nước trong một ngày hè nóng bức, oi bức, có lẽ bạn đã cảm thấy vết cắn đau đớn của một hoặc hai con ruồi phiền phức. Dường như không có gì có thể ngăn cản chúng khi chúng chờ đợi những người bơi không ngờ vực nổi lên mặt nước trước khi tấn công. Và khi bạn không ngừng đánh chúng, chúng sẽ tiếp tục quay lại để lấy thêm.

Phần miệng giống như chiếc kéo của chúng có thể gây đau và gây mẩn đỏ, ngứa và sưng tấy. Nếu bạn đã từng trải qua điều này, bạn có thể tự hỏi liệu đó là một con ruồi hươu hay một con ruồi ngựa cắn bạn. Khám phá sự khác biệt giữa ruồi hươu và ruồi ngựa, bao gồm cả ngoại hình, chế độ ăn uống, môi trường sống và hành vi của chúng.

Hươu bay Vs. Ruồi ngựa: So sánh

hươu bay ngựa bay
Kích cỡ dài 0,25 đến 0,40 inch dài ¾ đến 1 ¼ inch
Vẻ bề ngoài Màu xám hoặc nâu nhạt với các dải sẫm màu chạy dọc các cánh rõ ràng Màu đen, xám hoặc nâu với hoa văn màu xanh lam, xanh lá cây hoặc vàng. Cánh rõ ràng không có dải.
Ăn kiêng Con đực tiêu thụ mật hoa và phấn hoa; phụ nữ là những kẻ uống máu Con đực tiêu thụ mật hoa và phấn hoa; phụ nữ là những kẻ uống máu
Hành vi Quyết liệt và kiên trì Quyết liệt và kiên trì
Vị trí và Môi trường sống Phân bố trên toàn thế giới trong rừng ẩm và vùng đất ngập nước Phân bố trên toàn thế giới ở vùng đất ngập nước nước ngọt và nước mặn. Hoặc bất kỳ vùng đất ẩm nào gần nước.

Tổng quan về Ruồi hươu

hươu bay
Ruồi hươu có dải màu đen trên đôi cánh rõ ràng.

© Nhiếp ảnh Paul Reeves/Shutterstock.com

Thuật ngữ “ruồi hươu” thực chất là một phân họ (Chrysopsinae) trong họ Tabanidae, bao gồm cả ruồi hươu và ruồi ngựa. Ruồi hươu được coi là “ruồi thật” và là loài gây hại cho người và gia súc.

Vẻ bề ngoài

Ruồi hươu lớn hơn ruồi nhà, dài từ 0,25 đến 0,40 inch. Nhưng chúng nhỏ hơn chuồn chuồn. Chúng có mắt kép nhiều màu và đôi cánh lớn trong suốt. Đôi cánh của chúng cũng có những dải sẫm màu chạy ngang. Những con ruồi này thường có màu xám hoặc nâu nhạt và cũng có thể có sọc đen hoặc vàng.

Chế độ ăn uống và hành vi

Ruồi hươu, trong giai đoạn ấu trùng, ăn các chất hữu cơ và côn trùng nhỏ gần mặt nước. Khi trưởng thành, con đực duy trì bản thân nhờ phấn hoa và mật hoa. Chỉ có con cái là loài hút máu. Chúng phải uống máu, tốt nhất là từ động vật có vú, để sản xuất trứng.

Không mất nhiều thời gian để thu hút ruồi hươu cái. Chúng bị thu hút bởi carbon dioxide, nhiệt độ cơ thể, màu tối, chuyển động và ánh sáng trong bóng tối. Và chúng hoạt động tích cực nhất khi mặt trời chiếu trực tiếp và nhiệt độ trên 71℉.

Ruồi hươu rất hung dữ và thường sẽ quay trở lại ngay cả sau khi đã đuổi chúng đi. Chúng kiên trì và sẽ tiếp tục cố gắng cắn sau khi bị gián đoạn. Và vết cắn của chúng rất đau vì chúng có vết rạch hình chữ thập, tương tự như kéo. Sau khi rạch, họ lấy máu. Nước bọt của chúng cũng chứa chất chống đông máu, có thể gây phản ứng nghiêm trọng ở một số người. Những con ruồi này cũng có thể truyền ký sinh trùng và bệnh tật.

Vị trí và Môi trường sống

Ruồi hươu có phân bố toàn cầu, ngoại trừ các khu vực cực bắc như Greenland và Iceland. Chúng sống trong rừng ẩm ướt và vùng đất ngập nước, chẳng hạn như đầm lầy và các khu vực gần ao và suối.

Tổng quan về ruồi ngựa

chuồn chuồn
Ruồi ngựa lớn hơn ruồi nai.

©iStock.com/guraydere

Ruồi ngựa là một phân họ thuộc họ Tabanidae, bao gồm hơn 3000 loài. Giống như ruồi hươu, chuồn chuồn là loài ruồi thực sự và được coi là loài gây hại. Các tên khác của chúng bao gồm chuồn chuồn, ruồi xanh và ruồi đầu xanh.

Vẻ bề ngoài

Những con ruồi lớn này có mắt kép với màu sắc tươi sáng và râu ngắn. Chúng có kích thước dài từ ¾ đến 1 ¼ inch. Và trong khi chúng có đôi cánh rõ ràng, chúng lại thiếu các dải tối. Hầu hết các loài chuồn chuồn đều có màu đen, xám hoặc nâu và một số loài có hoa văn màu xanh lam, xanh lá cây hoặc vàng.

Chế độ ăn uống và hành vi

Giống như ruồi hươu, chuồn chuồn có chế độ ăn uống giống nhau. Con đực ăn mật hoa và phấn hoa, trong khi con cái hút máu động vật có vú để giúp chúng đẻ trứng.

Cả hai loài ruồi đều có bộ phận miệng giống nhau, tạo ra vết cắn giống như cắt kéo khi chúng ăn. Và chuồn chuồn cũng hung dữ đối với con người và động vật. Chúng bị thu hút bởi sự chuyển động, hơi ấm, mồ hôi, carbon dioxide và các vật thể sáng bóng. Và chúng sẽ tiếp tục đến để hoàn thành bữa ăn của mình ngay cả sau khi bị đánh đập. Hầu hết mọi người chỉ bị sưng nhẹ và ngứa sau khi bị ruồi ngựa cắn, nhưng những người khác có thể bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Mặc dù chúng không phải là vật trung gian truyền bệnh chính, nhưng những con ruồi này đã được biết là truyền một số bệnh như bệnh sốt thỏ.

Vị trí và Môi trường sống

Chuồn chuồn có phạm vi phân bố trên toàn thế giới, ngoại trừ các vùng cực và một số đảo. Chúng thích những khu vực ẩm ướt, ấm áp, tốt nhất là đất ẩm gần một vùng nước. Bạn có thể tìm thấy chúng ở nước ngọt và nước mặn, chẳng hạn như đầm lầy và suối.

Deer Fly vs Horse Fly: Sự khác biệt chính

Ruồi hươu và ruồi ngựa có ba điểm khác biệt chính.

©AZ-Động vật.com

Sự khác biệt chính giữa chuồn chuồn và chuồn chuồn là sự xuất hiện của chúng.

  • Ruồi trâu lớn hơn ruồi nai
  • Ruồi hươu có dải màu đen trên cánh
  • Ruồi hươu có màu xám hoặc nâu nhạt, trong khi ruồi trâu có màu Đen, xám hoặc nâu với các hoa văn màu xanh lam, xanh lá cây hoặc vàng.

Tiếp theo:

Chuyên Mục: Tin tức đó đây
Bài trước
Khám phá 14 mùi mà rắn cực kỳ ghét
Bài sau
9 Cắm trại tuyệt đối tốt nhất gần Bakersfield